部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Xa (车) Khẩu (口)
Các biến thể (Dị thể) của 辔
㘘 𢢦 𢥩 𣦱 𦆕 𦇷 𨏯 𨏷
轡
辔 là gì? 辔 (Bí). Bộ Khẩu 口 (+10 nét), xa 車 (+9 nét). Tổng 13 nét but (フフ一一フ一丨フフ一丨フ一). Ý nghĩa là: dây cương ngựa. Từ ghép với 辔 : 鞍轡 Yên cương. Chi tiết hơn...
- 鞍轡 Yên cương.