Đọc nhanh: 辅导人 (phụ đạo nhân). Ý nghĩa là: người giám hộ.
辅导人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người giám hộ
tutor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辅导人
- 我要 找 人 辅导 英语口语
- Tôi cần tìm người phụ đạo khẩu ngữ tiếng Anh.
- 两 国 领导人 会晤
- lãnh đạo hai nước gặp nhau.
- 我 为 准备 英语考试 的 人 做 辅导
- Tôi làm việc tư vấn cho những người chuẩn bị cho kỳ thi tiếng Anh.
- 临床 指导 在 诊所 讲授 或 指导 研讨 的 人
- Người giảng dạy hoặc hướng dẫn thực tập tại phòng khám.
- 他 是 我 人生 的 导师
- Ông ấy là người dẫn dắt cuộc đời tôi.
- 你 能 给 我 辅导 一下 吗 ?
- Bạn có thể phụ đạo cho tôi được không?
- 两 国 领导人 交换 了 意见
- Lãnh đạo hai nước trao đổi quan điểm.
- 他 是 个 通窍 的 人 , 用不着 你 去 开导 他
- anh ấy là người rất biết điều, không cần anh đi giảng giải khuyên bảo anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
导›
辅›