Đọc nhanh: 较场 (giảo trường). Ý nghĩa là: sàn vật; sàn đấu võ.
较场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sàn vật; sàn đấu võ
旧时操演或比武的场地见〖校场〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 较场
- 这场 较量 你 负 了 呀
- Cuộc so tài này bạn thua rồi đấy.
- 一场 舌战
- một trận tranh cãi.
- 一场 血战
- một trận huyết chiến.
- 一场 春雨 后 , 麦苗 立刻 见长 了
- sau một trận mưa xuân, lúa mạch non lớn lên trông thấy.
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 机场 离 这儿 比较 远
- Sân bay cách đây khá xa.
- 近期 市场 变化 较为 频繁
- Thị trường gần đây biến động tương đối nhiều.
- 有 几个 年龄 较大 的 男孩子 在 操场上 对 他 动武
- Có một số nam sinh lớn tuổi đang tấn công anh ta trên sân chơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
较›