Đọc nhanh: 轻量玻璃 (khinh lượng pha ly). Ý nghĩa là: kính bọt.
轻量玻璃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kính bọt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轻量玻璃
- 夹层玻璃
- kính kép (kính an toàn).
- 一 樘 玻璃门
- một bộ cửa kính
- 他 隔 着 玻璃 往外 看
- Anh ấy nhìn ra ngoài qua tấm kính.
- 他们 在 打磨 玻璃杯
- Họ đang đánh bóng cốc thủy tinh.
- 丹尼 放下 他 的 玻璃杯
- Danny đặt ly thủy tinh xuống.
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 我们 所有 的 玻璃 和 陶瓷 器皿 都 放在 柜橱 里
- Tất cả các đồ thủy tinh và đồ gốm của chúng tôi được để trong tủ chén.
- 在 中国 , 光棍 的 数量 等于 美国 所有 年轻 男子 的 数量
- Số người độc thân ở Trung Quốc cũng nhiều như số thanh niên ở Mỹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
玻›
璃›
轻›
量›