轻才 qīng cái
volume volume

Từ hán việt: 【khinh tài】

Đọc nhanh: 轻才 (khinh tài). Ý nghĩa là: nhẹ chân nhẹ tay; tay chân nhẹ nhàng。手腳動作很輕盡量少出響聲。.

Ý Nghĩa của "轻才" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

轻才 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhẹ chân nhẹ tay; tay chân nhẹ nhàng。手腳動作很輕,盡量少出響聲。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轻才

  • volume volume

    - cái jiāng 日历 rìlì de 一页 yīyè 撕掉 sīdiào 揉成 róuchéng 纸团 zhǐtuán 轻轻 qīngqīng 丢进 diūjìn le 纸篓 zhǐlǒu

    - Cô xé một trang lịch, vò thành một tờ giấy bóng, và ném vào thùng rác.

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 人才 réncái hěn 年轻 niánqīng

    - Nhân tài này còn rất trẻ.

  • volume volume

    - 上旬 shàngxún de 工作 gōngzuò 任务 rènwù 比较 bǐjiào 轻松 qīngsōng

    - Công việc của 10 ngày đầu tháng tương đối dễ thở.

  • volume volume

    - 别看 biékàn 年纪轻轻 niánjìqīngqīng què 早已 zǎoyǐ 满腹经纶 mǎnfùjīnglún 不愧为 bùkuìwèi 博学 bóxué 多识 duōshí de 人才 réncái

    - Dù tuổi đời còn trẻ, nhưng anh ấy đã có đầy đủ kinh nghiệm và xứng đáng là một nhân tài có học, có kiến thức.

  • volume volume

    - 一件 yījiàn T恤 Txù yào mài 一千块 yīqiānkuài qián 太贵 tàiguì le cái 不值 bùzhí 那么 nàme 多钱 duōqián ne

    - Một chiếc áo phông có giá 1.000 nhân dân tệ, đắt quá, không đáng để có giá đó!

  • volume volume

    - 年轻 niánqīng yòu 有才干 yǒucáigàn

    - anh ấy còn trẻ mà đã có tài rồi.

  • volume volume

    - cái 二十 èrshí lāng suì 正是 zhèngshì 年轻力壮 niánqīnglìzhuàng de 时候 shíhou

    - cậu ta mới độ tuổi hai mươi, là thời kỳ sức khoẻ dồi dào.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 栽培 zāipéi le 许多 xǔduō 年轻人 niánqīngrén cái

    - Công ty đã đào tạo nhiều nhân tài trẻ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Cái
    • Âm hán việt: Tài
    • Nét bút:一丨ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:DH (木竹)
    • Bảng mã:U+624D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xa 車 (+5 nét)
    • Pinyin: Qīng
    • Âm hán việt: Khinh , Khánh
    • Nét bút:一フ丨一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQNOM (大手弓人一)
    • Bảng mã:U+8F7B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao