轶事遗闻 yì shì yí wén
volume volume

Từ hán việt: 【điệt sự di văn】

Đọc nhanh: 轶事遗闻 (điệt sự di văn). Ý nghĩa là: giai thoại (về nhân vật lịch sử), câu chuyện bị mất hoặc ngụy tạo.

Ý Nghĩa của "轶事遗闻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

轶事遗闻 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. giai thoại (về nhân vật lịch sử)

anecdote (about historical person)

✪ 2. câu chuyện bị mất hoặc ngụy tạo

lost or apocryphal story

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轶事遗闻

  • volume volume

    - 新闻 xīnwén 最近 zuìjìn 事件 shìjiàn de 信息 xìnxī 特别 tèbié shì 通过 tōngguò 报纸 bàozhǐ 期刊 qīkān 广播 guǎngbō 电视 diànshì 进行 jìnxíng 报导 bàodǎo

    - Thông tin về các sự kiện gần đây trong tin tức, đặc biệt là thông qua báo chí, tạp chí, phát thanh và truyền hình.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 预闻 yùwén 政事 zhèngshì

    - Anh ấy không thể tham gia vào các vấn đề chính trị và hành chính.

  • volume volume

    - 传闻 chuánwén 事实 shìshí 不符 bùfú

    - Tin đồn và sự thực không giống nhau.

  • volume volume

    - duì de shì 表示遗憾 biǎoshìyíhàn

    - Tôi rất tiếc về chuyện của bạn.

  • volume volume

    - 遗闻轶事 yíwényìshì

    - tin tức còn để lại rất ít người biết đến

  • volume volume

    - 新闻 xīnwén 揭示 jiēshì le 事故 shìgù de 真相 zhēnxiàng

    - Tin tức đã công bố sự thật của vụ tai nạn.

  • volume volume

    - 记者 jìzhě zài 追踪 zhuīzōng 这个 zhègè 新闻 xīnwén 事件 shìjiàn

    - Phóng viên đang theo dõi sự kiện tin tức này.

  • volume volume

    - wén 其事 qíshì

    - dự biết việc đó

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+7 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Sự
    • Nét bút:一丨フ一フ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JLLN (十中中弓)
    • Bảng mã:U+4E8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xa 車 (+5 nét)
    • Pinyin: Dié , Yì
    • Âm hán việt: Dật , Triệt , Điệt
    • Nét bút:一フ丨一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQHQO (大手竹手人)
    • Bảng mã:U+8F76
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Wèi , Yí , Yì
    • Âm hán việt: Di , Dị
    • Nét bút:丨フ一丨一丨フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLMO (卜中一人)
    • Bảng mã:U+9057
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Môn 門 (+6 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn , Vặn
    • Nét bút:丶丨フ一丨丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSSJ (中尸尸十)
    • Bảng mã:U+95FB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa