逸事遗闻 yìshì yí wén
volume volume

Từ hán việt: 【dật sự di văn】

Đọc nhanh: 逸事遗闻 (dật sự di văn). Ý nghĩa là: biến thể của 軼事遺 | 轶事遗 .

Ý Nghĩa của "逸事遗闻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

逸事遗闻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. biến thể của 軼事遺 聞 | 轶事遗 闻

variant of 軼事遺聞|轶事遗闻 [yì shì yí wén]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逸事遗闻

  • volume volume

    - 很多 hěnduō 文化遗产 wénhuàyíchǎn zài 历史 lìshǐ zhōng 逸散 yìsàn

    - Rất nhiều di sản văn hóa đã bị thất lạc trong lịch sử.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 预闻 yùwén 政事 zhèngshì

    - Anh ấy không thể tham gia vào các vấn đề chính trị và hành chính.

  • volume volume

    - 传闻 chuánwén 事实 shìshí 不符 bùfú

    - Tin đồn và sự thực không giống nhau.

  • volume volume

    - 新闻 xīnwén 媒体报道 méitǐbàodào le 这个 zhègè 事件 shìjiàn

    - Truyền thông tin tức đã đưa tin về sự kiện này.

  • volume volume

    - 遗闻轶事 yíwényìshì

    - tin tức còn để lại rất ít người biết đến

  • volume volume

    - 新闻 xīnwén 揭示 jiēshì le 事故 shìgù de 真相 zhēnxiàng

    - Tin tức đã công bố sự thật của vụ tai nạn.

  • volume volume

    - 脱有 tuōyǒu 遗漏 yílòu 必致 bìzhì 误事 wùshì

    - Nếu có sơ suất, ắt làm hỏng việc.

  • volume volume

    - wén 其事 qíshì

    - dự biết việc đó

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+7 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Sự
    • Nét bút:一丨フ一フ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JLLN (十中中弓)
    • Bảng mã:U+4E8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dật
    • Nét bút:ノフ丨フ一ノフ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YNUI (卜弓山戈)
    • Bảng mã:U+9038
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Wèi , Yí , Yì
    • Âm hán việt: Di , Dị
    • Nét bút:丨フ一丨一丨フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLMO (卜中一人)
    • Bảng mã:U+9057
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Môn 門 (+6 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn , Vặn
    • Nét bút:丶丨フ一丨丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSSJ (中尸尸十)
    • Bảng mã:U+95FB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa