Đọc nhanh: 逸事遗闻 (dật sự di văn). Ý nghĩa là: biến thể của 軼事遺 聞 | 轶事遗 闻.
逸事遗闻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biến thể của 軼事遺 聞 | 轶事遗 闻
variant of 軼事遺聞|轶事遗闻 [yì shì yí wén]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逸事遗闻
- 很多 文化遗产 在 历史 中 逸散
- Rất nhiều di sản văn hóa đã bị thất lạc trong lịch sử.
- 他 不能 预闻 政事
- Anh ấy không thể tham gia vào các vấn đề chính trị và hành chính.
- 传闻 与 事实 不符
- Tin đồn và sự thực không giống nhau.
- 新闻 媒体报道 了 这个 事件
- Truyền thông tin tức đã đưa tin về sự kiện này.
- 遗闻轶事
- tin tức còn để lại rất ít người biết đến
- 新闻 揭示 了 事故 的 真相
- Tin tức đã công bố sự thật của vụ tai nạn.
- 脱有 遗漏 , 必致 误事
- Nếu có sơ suất, ắt làm hỏng việc.
- 与 闻 其事
- dự biết việc đó
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
逸›
遗›
闻›