Đọc nhanh: 软卵 (nhuyễn noãn). Ý nghĩa là: trứng non.
软卵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trứng non
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软卵
- 他 的 腿 有些 酥软
- Chân anh ấy hơi mềm.
- 他 挑战 老板 , 简直 是 以卵投石
- Anh ấy thách thức sếp, đúng là lấy trứng chọi đá.
- 龟 是 卵生 动物
- Rùa là động vật đẻ trứng.
- 他们 测试 了 软件 的 性能
- Họ đã kiểm tra hiệu suất của phần mềm.
- 他 擅长 写 软件
- Anh ấy giỏi viết phần mềm.
- 他 扑 向 柔软 的 沙发
- Anh ấy bổ nhào tới chiếc ghế sofa mềm mại.
- 他 的 手感 很 柔软
- Tay anh ấy cảm giác rất mềm.
- 他 的 态度 很 柔软
- Thái độ của anh ấy rất dịu dàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卵›
软›