Đọc nhanh: 软刀子 (nhuyễn đao tử). Ý nghĩa là: thủ đoạn mềm dẻo.
软刀子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thủ đoạn mềm dẻo
比喻使人在不知不觉中受到折磨或腐蚀的手段
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软刀子
- 兔子 有 柔软 的 绒
- Thỏ có lông tơ mềm mại.
- 保险刀 的 架子
- xương đòn
- 刀子 剐 破 手指
- Dao cứa đứt ngón tay.
- 他 是 个 左撇子 , 所以 左手 拿 餐刀 , 右手 执 餐叉
- Anh ấy thuận tay trái nên cầm dao ở tay trái và nĩa ở tay phải.
- 小心 点 , 别 被 刀子 割伤 了
- Cẩn thận, đừng để bị dao cắt.
- 一只 兔子 被 卷 到 收割机 的 刀刃 中去 了
- Một con thỏ bị cuốn vào lưỡi cắt của máy gặt.
- 刀割 中 了 他 的 脖子 , 血 不断 涌出来
- Con dao cứa vào cổ anh ấy, máu không ngừng tuôn ra.
- 他用 刀 割断 了 绳子
- Anh ấy dùng dao cắt đứt dây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
子›
软›