Đọc nhanh: 轮缘 (luân duyên). Ý nghĩa là: mép bánh xe, vành.
轮缘 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mép bánh xe
edge of wheel
✪ 2. vành
rim
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轮缘
- 三轮 摩托车
- xe ba bánh
- 两人越 谈越 投缘
- Hai người càng nói càng ăn ý.
- 车轮 的 周缘 叫 轮辋
- vòng ngoài bánh xe gọi là vành bánh xe.
- 五艘 远洋货轮
- năm chiếc tàu viễn dương chở hàng.
- 云朵 的 轮廓 变幻无穷
- Hình dáng của đám mây thay đổi không ngừng.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
- 人世间 有 一种 爱 , 没有 奢求 , 没有 谁 对 谁错 , 亦 不怪 缘浅 情深
- Trên đời có một loại tình yêu, không có ngông cuồng, không phân biệt ai đúng sai và càng không vì tình cảm nông nổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
缘›
轮›