Đọc nhanh: 轮生 (luân sinh). Ý nghĩa là: lá mọc vòng.
轮生 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lá mọc vòng
叶序的一种, 茎的每个节上长三个或更多的叶子,环列在节的周围,如夹竹桃、黑藻等的叶子都是轮生叶
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轮生
- 日夜 三班 轮流 生产
- trong một ngày đêm ba ca thay nhau sản xuất.
- 清洁卫生 工作 由 大家 轮值
- công việc làm vệ sinh do mọi người luân phiên nhau làm.
- 一个 大学生 , 不 掌握 一技之长 , 将来 在 社会 上 就 站不住脚
- Một sinh viên đại học không thành thạo một kỹ năng sẽ không có chỗ đứng trong xã hội trong tương lai.
- 新一轮 经济周期 启动 , 伟大 事物 应运而生 自然而然
- Với sự bắt đầu của một chu kỳ kinh tế mới, những điều tuyệt vời đã theo thời đại mà ra đời.
- 生死 轮回 是 自然法则
- Sinh tử luân hồi là quy luật tự nhiên.
- 一家 的 生活 由 他 支撑
- Cả gia đình do anh ấy chèo chống.
- 佛教 相信 生死 轮回
- Phật giáo tin vào sinh tử luân hồi.
- 生生不息 的 大自然 , 永不 间断 地 进行 着 生命 的 轮回
- Thế giới tự nhiên bất tận, luôn luôn không ngừng tiến hành quy luật luân hồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
生›
轮›