Đọc nhanh: 轮暴 (luân bạo). Ý nghĩa là: hiếp dâm tập thể.
轮暴 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hiếp dâm tập thể
to gang rape
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轮暴
- 与 暴风雪 搏斗
- vật lộn cùng gió tuyết dữ dội
- 一轮 红日
- Một vầng mặt trời hồng.
- 不畏强暴
- không sợ thế lực hung bạo.
- 不要 自暴自弃 !
- Đừng giày xéo chính mình!
- 不要 对 暴躁 的 人 发火
- Đừng nổi nóng với người nóng tính.
- 两个 齿轮 啮合 在 一起
- hai bánh răng khớp vào nhau.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 不 放假 快递 员 轮休制 正常 派送
- Không có ngày nghỉ, người chuyển phát nhanh làm việc theo ca, và việc giao hàng diễn ra bình thường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
暴›
轮›