Đọc nhanh: 轮台古城 (luân thai cổ thành). Ý nghĩa là: tàn tích của thành phố Luntai, địa điểm khảo cổ ở tỉnh tự trị Mông Cổ Bayingolin 巴音郭楞 蒙古 自治州, Tân Cương.
轮台古城 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tàn tích của thành phố Luntai, địa điểm khảo cổ ở tỉnh tự trị Mông Cổ Bayingolin 巴音郭楞 蒙古 自治州, Tân Cương
ruins of Luntai city, archaeological site in Bayingolin Mongol Autonomous Prefecture 巴音郭楞蒙古自治州, Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轮台古城
- 蓉城 有 许多 历史 古迹
- Thành Đô có nhiều di tích lịch sử.
- 城楼 在 月光 下面 显出 朦胧 的 轮廓
- dưới ánh trăng, hiện lên đường nét mờ mờ của vọng lầu trên thành.
- 在 一条 狭窄 的 山路 上 , 耸立着 一座 古老 的 城堡
- Trên một con đường núi hẹp sừng sững đó một lâu đài cổ.
- 城里 有 很多 古老 建筑
- Trong thành có rất nhiều tòa nhà cổ.
- 凤凰古城 风景秀丽 , 历史悠久 , 名胜古迹 甚 多
- Thành phố cổ Phượng Hoàng có cảnh sắc tuyệt đẹp, lịch sử lâu đời và nhiều địa điểm tham quan
- 奈良 是 个 非常 古老 的 城市
- Nara là một thành phố rất lâu đời.
- 他们 还原 了 古城 的 模型
- Họ đã phục dựng mô hình thành phố cổ ban đầu.
- 他 觉得 和 她 似曾相识 , 于 某个 古老 城市 的 街上
- Anh ấy cảm giác cô ấy rất quen thuộc, như đã từng gặp ở một con phố cổ nào đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
台›
城›
轮›