Đọc nhanh: 转运站 (chuyển vận trạm). Ý nghĩa là: kho phân phối, bài dàn dựng, trung tâm vận chuyển.
转运站 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. kho phân phối
distribution depot
✪ 2. bài dàn dựng
staging post
✪ 3. trung tâm vận chuyển
transit center
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转运站
- 转运站
- trạm trung chuyển
- 他们 转播 了 奥运会 开幕式
- Họ đã phát lại lễ khai mạc Thế vận hội.
- 他们 转变 站立 位置
- Họ thay đổi vị trí đứng.
- 命运 的 扭转 ; 跌宕起伏 的 故事
- Sự thay đổi vận mệnh; câu chuyện đầy biến động và gợn sóng.
- 人造卫星 围绕 着 地球 运转
- Các vệ tinh nhân tạo quay quanh trái đất.
- 工厂 里 的 铣床 在 不停 地 运转
- Các máy phay trong nhà máy hoạt động liên tục.
- 希望 冲喜 能 转运
- Hi vọng xung hỉ có thể thay đổi vận may.
- 村里 的 青壮年 都 担任 了 站岗 、 抬 担架 、 运 公粮 等 勤务
- thanh niên trai tráng trong thôn đảm nhiệm công việc đứng gác, khuân vác, vận chuyển lương thực...
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
站›
转›
运›