zhuàn
volume volume

Từ hán việt: 【triện】

Đọc nhanh: (triện). Ý nghĩa là: hoa văn khắc nổi (trên đồ bằng ngọc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hoa văn khắc nổi (trên đồ bằng ngọc)

玉器上隆起的雕刻花纹

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhuàn
    • Âm hán việt: Triện
    • Nét bút:一一丨一フフ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MGHAE (一土竹日水)
    • Bảng mã:U+7451
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp