Đọc nhanh: 转接器 (chuyển tiếp khí). Ý nghĩa là: bộ chuyển tiếp.
转接器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộ chuyển tiếp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转接器
- 机器 的 转轴 坏 了
- Trục quay của máy bị hỏng rồi.
- 机器 的 臂 能 旋转 360 度
- Cánh tay của máy có thể xoay ba trăm sáu mươi độ.
- 机器 转得 挺 欢实
- máy chuyển động rất mạnh.
- 这台 机器 的 运转 速度 较慢
- Tốc độ của máy này khá chậm hơn.
- 扩展器 在 某 一 给定 范围 的 输入 电压 内 产生 较大 输出 电压 的 转换器
- Bộ mở rộng là một bộ biến đổi tạo ra điện áp đầu ra lớn hơn trong một dải điện áp đầu vào đã được xác định.
- 不要 信号 , 不要 接收器
- Không có tín hiệu, không có máy thu.
- 产销 直接 挂钩 , 减少 中转 环节
- sản xuất và tiêu thụ nên liên hệ trực tiếp với nhau, giảm bớt khâu trung gian.
- 你 可以 帮 我 转接 到 客服部 吗 ?
- Bạn có thể chuyển tôi sang bộ phận dịch vụ khách hàng được không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
接›
转›