Đọc nhanh: 轧棉 (yết miên). Ý nghĩa là: đến bông gin (tách hạt khỏi xơ), đánh bông; bật bông. Ví dụ : - 轧棉花 cán bông
轧棉 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đến bông gin (tách hạt khỏi xơ)
to gin cotton (separate seeds from fiber)
- 轧 棉花
- cán bông
✪ 2. đánh bông; bật bông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轧棉
- 厚墩墩 的 棉大衣
- áo bông dày cộm
- 轧 棉花
- cán bông
- 金属板 锻造 、 轧制 , 或 铸造 而成 的 金属板
- Tấm kim loại được rèn, cán hoặc đúc từ tấm kim loại.
- 在 织布 以前 要 将 棉纱 弄湿 , 才 不会 扭结
- trước khi dệt vải, phải nhúng ướt sợi mới không bị xoắn.
- 厚重 的 棉 帘子
- tấm màn vừa dày vừa nặng.
- 他们 使用 轧花机 加工 棉花
- Họ sử dụng máy ép bông để chế biến bông.
- 倾轧
- loại trừ nhau
- 噪声 很大 她 用 棉花团 把 耳朵 堵上 了
- Tiếng ồn rất lớn, cô ấy đã bịt tai bằng một mảnh bông gòn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棉›
轧›