Đọc nhanh: 车龙 (xa long). Ý nghĩa là: hàng dài giao thông di chuyển chậm, Xe điện.
车龙 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hàng dài giao thông di chuyển chậm
long queue of slow-moving traffic
✪ 2. Xe điện
tram
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车龙
- 三轮 摩托车
- xe ba bánh
- 雪铁龙 是 法国 汽车品牌 , 由 安德烈
- Là một thương hiệu xe hơi của Pháp, được sản xuất bởi André
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 三号 车间 停车 修理
- Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.
- 霸王龙 是 同一时间 由 另 一辆 卡车
- Tyrannosaurus rex được vận chuyển đồng thời
- 一节 车皮 载重 多少 吨
- trọng tải một toa xe là bao nhiêu tấn?
- 十几辆 汽车 排成 一条龙
- mười mấy chiếc xe hơi xếp thành hàng dài rồng rắn.
- 七路 公共汽车
- Xe buýt tuyến số bảy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
车›
龙›