龙骨车 lónggǔ chē
volume volume

Từ hán việt: 【long cốt xa】

Đọc nhanh: 龙骨车 (long cốt xa). Ý nghĩa là: guồng nước.

Ý Nghĩa của "龙骨车" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

龙骨车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. guồng nước

一种木制的水车,带水的木板用木榫连接成环带以戽水,多用人力或畜力转动

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙骨车

  • volume volume

    - 雪铁龙 xuětiělóng shì 法国 fǎguó 汽车品牌 qìchēpǐnpái yóu 安德烈 āndéliè

    - Là một thương hiệu xe hơi của Pháp, được sản xuất bởi André

  • volume volume

    - 龙卷风 lóngjuǎnfēng juǎn zǒu le 汽车 qìchē

    - Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.

  • volume volume

    - 一杯 yībēi 清淡 qīngdàn de 龙井茶 lóngjǐngchá

    - Một tách trà Long Tỉnh nhạt.

  • volume volume

    - chuán de 龙骨 lónggǔ

    - khung thuyền

  • volume volume

    - 三号 sānhào 车间 chējiān 停车 tíngchē 修理 xiūlǐ

    - Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.

  • volume volume

    - 霸王龙 bàwánglóng shì 同一时间 tóngyīshíjiān yóu lìng 一辆 yīliàng 卡车 kǎchē

    - Tyrannosaurus rex được vận chuyển đồng thời

  • volume volume

    - 万里长城 wànlǐchángchéng jiù xiàng 一条龙 yītiáolóng zài 一座 yīzuò 雄伟壮观 xióngwěizhuàngguān de 大山 dàshān 上面 shàngmiàn

    - Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ

  • volume volume

    - 十几辆 shíjǐliàng 汽车 qìchē 排成 páichéng 一条龙 yītiáolóng

    - mười mấy chiếc xe hơi xếp thành hàng dài rồng rắn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Xa 車 (+0 nét)
    • Pinyin: Chē , Jū
    • Âm hán việt: Xa
    • Nét bút:一フ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JQ (十手)
    • Bảng mã:U+8F66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Pinyin: Gū , Gú , Gǔ
    • Âm hán việt: Cốt
    • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BBB (月月月)
    • Bảng mã:U+9AA8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Long 龍 (+0 nét)
    • Pinyin: Lóng , Lǒng , Máng
    • Âm hán việt: Long , Lũng , Sủng
    • Nét bút:一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IKP (戈大心)
    • Bảng mã:U+9F99
    • Tần suất sử dụng:Rất cao