Đọc nhanh: 龙骨车 (long cốt xa). Ý nghĩa là: guồng nước.
龙骨车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. guồng nước
一种木制的水车,带水的木板用木榫连接成环带以戽水,多用人力或畜力转动
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙骨车
- 雪铁龙 是 法国 汽车品牌 , 由 安德烈
- Là một thương hiệu xe hơi của Pháp, được sản xuất bởi André
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 一杯 清淡 的 龙井茶
- Một tách trà Long Tỉnh nhạt.
- 船 的 龙骨
- khung thuyền
- 三号 车间 停车 修理
- Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.
- 霸王龙 是 同一时间 由 另 一辆 卡车
- Tyrannosaurus rex được vận chuyển đồng thời
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 十几辆 汽车 排成 一条龙
- mười mấy chiếc xe hơi xếp thành hàng dài rồng rắn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
车›
骨›
龙›