Đọc nhanh: 车铺 (xa phô). Ý nghĩa là: tiệm sửa xe.
车铺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiệm sửa xe
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车铺
- 修车铺 租借 自行车
- tiệm sửa xe cho thuê xe đạp.
- 一辆 三轮车
- một chiếc xe ba bánh.
- 卧铺 车厢 很 舒适
- Toa giường nằm rất thoải mái.
- 他 喜欢 坐 卧铺 火车
- Anh ấy thích đi tàu có giường nằm.
- 我 在 火车 上 睡 卧铺
- Tôi ngủ giường nằm trên tàu.
- 你 知道 附近 有 修车铺 吗 ?
- Bạn có biết cửa hàng sửa xe nào gần đây không?
- 这家 修车铺 的 服务 很 好
- Dịch vụ của cửa hàng sửa xe này rất tốt.
- 他 在 附近 开 了 一家 修车铺
- Anh ấy mở một cửa hàng sửa xe ở gần đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
车›
铺›