车葥 chē jiàn
volume volume

Từ hán việt: 【xa tiền】

Đọc nhanh: 车葥 (xa tiền). Ý nghĩa là: một loài cỏ dùng làm thuốc, còn viết là 莗葥, 車前.

Ý Nghĩa của "车葥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

车葥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. một loài cỏ dùng làm thuốc, còn viết là 莗葥, 車前

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车葥

  • volume volume

    - 三轮 sānlún 摩托车 mótuōchē

    - xe ba bánh

  • volume volume

    - 上山 shàngshān shí 用力 yònglì zhuāi zhe 马车 mǎchē de 挽绳 wǎnshéng

    - Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.

  • volume volume

    - 龙卷风 lóngjuǎnfēng juǎn zǒu le 汽车 qìchē

    - Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.

  • volume volume

    - 三号 sānhào 车间 chējiān 停车 tíngchē 修理 xiūlǐ

    - Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.

  • volume volume

    - 一辆 yīliàng 三轮车 sānlúnchē

    - một chiếc xe ba bánh.

  • volume volume

    - 下车伊始 xiàchēyīshǐ

    - Bắt đầu xuống xe

  • volume volume

    - 下车伊始 xiàchēyīshǐ

    - vừa mới xuống xe

  • volume volume

    - 七路 qīlù 公共汽车 gōnggòngqìchē

    - Xe buýt tuyến số bảy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Qián
    • Âm hán việt: Tiền
    • Nét bút:一丨丨丶ノ一丨フ一一丨丨
    • Thương hiệt:TTBN (廿廿月弓)
    • Bảng mã:U+8465
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Xa 車 (+0 nét)
    • Pinyin: Chē , Jū
    • Âm hán việt: Xa
    • Nét bút:一フ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JQ (十手)
    • Bảng mã:U+8F66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao