部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thảo (艹) Bát (丷) Nhất (一) Nguyệt (月) Đao (刂)
Các biến thể (Dị thể) của 葥
𦷱 𦺍 𧁄
葥 là gì? 葥 (Tiền). Bộ Thảo 艸 (+9 nét). Tổng 12 nét but (一丨丨丶ノ一丨フ一一丨丨). Ý nghĩa là: xem 車葥, 莗葥. Chi tiết hơn...