Đọc nhanh: 车皮 (xa bì). Ý nghĩa là: toa xe (thường chỉ toa chở hàng). Ví dụ : - 一节车皮载重多少吨? trọng tải một toa xe là bao nhiêu tấn?. - 火车头拖着十二个车皮。 Đầu xe lửa kéo theo mười hai toa.
车皮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. toa xe (thường chỉ toa chở hàng)
铁路运输上指机车以外的每一节车厢 (多指货车); 类似房子隔间的地方
- 一节 车皮 载重 多少 吨
- trọng tải một toa xe là bao nhiêu tấn?
- 火车头 拖 着 十二个 车皮
- Đầu xe lửa kéo theo mười hai toa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车皮
- 三轮 摩托车
- xe ba bánh
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 三号 车间 停车 修理
- Xưởng số ba đang dừng để bảo trì.
- 一挂 四轮 大车
- Cỗ xe bốn bánh.
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 火车头 拖 着 十二个 车皮
- Đầu xe lửa kéo theo mười hai toa.
- 一节 车皮 载重 多少 吨
- trọng tải một toa xe là bao nhiêu tấn?
- 戴着 皮护 手套 的 摩托车 手们 正在 等待 比赛 开始
- Những tay lái xe máy đang đeo găng tay da đang chờ đợi cuộc đua bắt đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
皮›
车›