Đọc nhanh: 躺平 (thảng bình). Ý nghĩa là: từ bỏ; buông xuôi; không quan tâm; không hoạt động, nằm yên; nằm duỗi thẳng. Ví dụ : - 生活压力大,他躺平了。 Áp lực cuộc sống lớn, anh ta từ bỏ rồi.. - 他面对竞争选择了躺平。 Anh ta chọn từ bỏ trước sự cạnh tranh.. - 躺平是一种抗议方式。 Từ bỏ là một cách phản đối.
躺平 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. từ bỏ; buông xuôi; không quan tâm; không hoạt động
放弃奋斗,逃避竞争,没有欲求
- 生活 压力 大 , 他 躺平 了
- Áp lực cuộc sống lớn, anh ta từ bỏ rồi.
- 他 面对 竞争 选择 了 躺平
- Anh ta chọn từ bỏ trước sự cạnh tranh.
- 躺平 是 一种 抗议 方式
- Từ bỏ là một cách phản đối.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. nằm yên; nằm duỗi thẳng
伸直躺着
- 她 躺平 在 床上 看书
- Cô ấy nằm yên trên giường đọc sách.
- 我 在 草地 上 躺平 晒太阳
- Tôi nằm duỗi thẳng trên cỏ để tắm nắng.
- 我 喜欢 躺平 在 沙发 上 放松
- Tôi thích nằm duỗi thẳng trên ghế sofa để thư giãn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 躺平
✪ 1. Đông từ + 躺平
- 我 决定 躺平 , 不再 担心 未来
- Tôi quyết định buông xuôi, không còn lo lắng về tương lai nữa.
- 面对 压力 , 他 选择 躺平
- Đối mặt với áp lực, anh ấy chọn từ bỏ.
✪ 2. 躺平 + 在 + Địa điểm
- 小狗 躺平 在 地板 上
- Chú chó nằm yên trên sàn.
- 他 躺平 在 沙滩 上 , 享受 阳光
- Anh ấy nằm yên trên bãi biển, tận hưởng ánh nắng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 躺平
- 躺平 在 年轻人 中 很 流行
- "躺平" rất thịnh hành trong giới trẻ.
- 他 躺平 在 沙滩 上 , 享受 阳光
- Anh ấy nằm yên trên bãi biển, tận hưởng ánh nắng.
- 她 躺平 在 床上 看书
- Cô ấy nằm yên trên giường đọc sách.
- 褥子 没 铺平 , 躺 在 上面 硌 得 难受
- đệm trải không phẳng, nằm cứ bị cấn cảm thấy khó chịu.
- 生活 压力 大 , 他 躺平 了
- Áp lực cuộc sống lớn, anh ta từ bỏ rồi.
- 他 面对 竞争 选择 了 躺平
- Anh ta chọn từ bỏ trước sự cạnh tranh.
- 我 喜欢 躺平 在 沙发 上 放松
- Tôi thích nằm duỗi thẳng trên ghế sofa để thư giãn.
- 请 躺平 , 我要 给 你 检查 身体 了
- Xin hãy nằm xuống, tôi sẽ kiểm tra cho bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
平›
躺›