Động từ
蹡踉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹡踉
-
-
那个
醉汉
跄
踉
地走了
- gã say rượu ấy loạng choạng bước thấp bước cao.
-
-
一个
踉跄
,
险些
跌倒
- dáng lảo đảo, suýt tý nữa là ngả.
-
-
跳梁小丑
(
指
上蹿下跳
、
兴风作浪
的
卑劣
小人
)
。
也
作
跳踉
- vai hề nhảy nhót.
-