部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【thương】
Đọc nhanh: 蹡 (thương). Ý nghĩa là: nhẹ nhàng, lễ phép (đi lại), loạng choạng.
蹡 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhẹ nhàng, lễ phép (đi lại)
(蹡蹡) 见〖跄跄〗
蹡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. loạng choạng
蹡踉:见〖跄踉〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹡
蹡›
Tập viết