qiāng
volume volume

Từ hán việt: 【thương】

Đọc nhanh: (thương). Ý nghĩa là: nhẹ nhàng, lễ phép (đi lại), loạng choạng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhẹ nhàng, lễ phép (đi lại)

(蹡蹡) 见〖跄跄〗

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. loạng choạng

蹡踉:见〖跄踉〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Túc 足 (+11 nét)
    • Pinyin: Qiāng , Qiàng
    • Âm hán việt: Thương
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一フ丨一ノノフ丶丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMVMI (口一女一戈)
    • Bảng mã:U+8E61
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp