Đọc nhanh: 踉蹡 (lượng thương). Ý nghĩa là: biến thể của 踉蹌 | 踉跄.
踉蹡 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biến thể của 踉蹌 | 踉跄
variant of 踉蹌|踉跄 [liàng qiàng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 踉蹡
- 那个 醉汉 跄 踉 地走了
- gã say rượu ấy loạng choạng bước thấp bước cao.
- 一个 踉跄 , 险些 跌倒
- dáng lảo đảo, suýt tý nữa là ngả.
- 跳梁小丑 ( 指 上蹿下跳 、 兴风作浪 的 卑劣 小人 ) 。 也 作 跳踉
- vai hề nhảy nhót.
踉›
蹡›