蹇拙 jiǎn zhuō
volume volume

Từ hán việt: 【kiển chuyết】

Đọc nhanh: 蹇拙 (kiển chuyết). Ý nghĩa là: vụng về, vụng về (viết), mờ mịt.

Ý Nghĩa của "蹇拙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蹇拙 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. vụng về

awkward

✪ 2. vụng về (viết)

clumsy (writing)

✪ 3. mờ mịt

obscure

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹇拙

  • volume volume

    - 拙于 zhuōyú 言辞 yáncí

    - ăn nói vụng về

  • volume volume

    - 手拙 shǒuzhuō

    - chân tay vụng về

  • volume volume

    - 拙劣 zhuōliè de 表演 biǎoyǎn

    - biểu diễn vụng về

  • volume volume

    - 笨拙 bènzhuō 地切 dìqiè le 蔬菜 shūcài

    - Cô ấy vụng về thái rau.

  • volume volume

    - 拙作 zhuōzuò

    - sáng tác kém cỏi (của tôi)

  • volume volume

    - shù 眼拙 yǎnzhuō nín 贵姓 guìxìng

    - xin thứ lỗi, trí nhớ tôi tồi quá, xin hỏi ông họ gì ạ?

  • volume volume

    - 送上 sòngshàng 拙著 zhuōzhù 一册 yīcè 敬希教 jìngxījiào zhèng

    - kính tặng cuốn sách này, xin được chỉ giáo giùm cho.

  • volume volume

    - 相信 xiāngxìn 勤能补拙 qínnéngbǔzhuō 我会 wǒhuì 不断 bùduàn 提高 tígāo 自己 zìjǐ 努力 nǔlì 取得 qǔde 良好 liánghǎo de 业绩 yèjì

    - Tôi tin rằng cần cù sẽ bù thông minh, tôi sẽ tiếp tục hoàn thiện bản thân và phấn đấu để đạt được kết quả tốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhuō , Zhuó
    • Âm hán việt: Chuyết
    • Nét bút:一丨一フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QUU (手山山)
    • Bảng mã:U+62D9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Túc 足 (+10 nét)
    • Pinyin: Jiǎn , Qiān
    • Âm hán việt: Giản , Kiển
    • Nét bút:丶丶フ一一丨丨一ノ丶丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JTCO (十廿金人)
    • Bảng mã:U+8E47
    • Tần suất sử dụng:Thấp