Đọc nhanh: 蹇拙 (kiển chuyết). Ý nghĩa là: vụng về, vụng về (viết), mờ mịt.
蹇拙 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. vụng về
awkward
✪ 2. vụng về (viết)
clumsy (writing)
✪ 3. mờ mịt
obscure
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹇拙
- 拙于 言辞
- ăn nói vụng về
- 手拙
- chân tay vụng về
- 拙劣 的 表演
- biểu diễn vụng về
- 她 笨拙 地切 了 蔬菜
- Cô ấy vụng về thái rau.
- 拙作
- sáng tác kém cỏi (của tôi)
- 恕 我 眼拙 , 您 贵姓
- xin thứ lỗi, trí nhớ tôi tồi quá, xin hỏi ông họ gì ạ?
- 送上 拙著 一册 , 敬希教 正
- kính tặng cuốn sách này, xin được chỉ giáo giùm cho.
- 我 相信 勤能补拙 , 我会 不断 提高 自己 , 努力 取得 良好 的 业绩
- Tôi tin rằng cần cù sẽ bù thông minh, tôi sẽ tiếp tục hoàn thiện bản thân và phấn đấu để đạt được kết quả tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拙›
蹇›