踅摸 xué mo
volume volume

Từ hán việt: 【tuyệt mạc】

Đọc nhanh: 踅摸 (tuyệt mạc). Ý nghĩa là: tìm kiếm.

Ý Nghĩa của "踅摸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

踅摸 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tìm kiếm

寻找

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 踅摸

  • volume volume

    - 温柔 wēnróu 抚摸 fǔmō de shǒu

    - Anh ấy dịu dàng xoa tay cô ấy.

  • volume volume

    - 静谧 jìngmì de 黑夜 hēiyè 伸出 shēnchū 手指 shǒuzhǐ 触摸 chùmō fēng 调皮 tiáopí de 脸庞 liǎnpáng

    - Trong màn đêm yên tĩnh, tôi đưa ngón tay ra chạm vào khuôn mặt tinh nghịch của Phong.

  • volume volume

    - 摸索 mōsuo zhe 打开门 dǎkāimén

    - Anh ấy lần mò mở cửa.

  • volume volume

    - zhe 自己 zìjǐ de

    - Anh ấy sờ vào bụng của mình.

  • volume volume

    - 摸索 mōsuo zhe zhǎo 钥匙 yàoshi

    - Anh ấy lần mò tìm chìa khóa.

  • volume volume

    - 特别 tèbié shì 摸鱼 mōyú 打混 dǎhùn 不想 bùxiǎng 干活 gànhuó

    - Anh ta đặc biệt là lười biếng và không muốn làm việc.

  • volume volume

    - 摸索 mōsuo chū le 一个 yígè hǎo 方法 fāngfǎ

    - Anh ấy đã tìm ra một phương pháp tốt.

  • volume volume

    - zài 短短的 duǎnduǎnde 一生 yīshēng zhōng cóng 小偷小摸 xiǎotōuxiǎomō dào 杀人 shārén shén zuì dōu 犯过 fànguò

    - Trong cuộc đời ngắn ngủi của anh ta, từ việc trộm trẻ con đến giết người, anh ta đã phạm tất cả các tội ác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Mō , Mó
    • Âm hán việt: , Mạc
    • Nét bút:一丨一一丨丨丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QTAK (手廿日大)
    • Bảng mã:U+6478
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Túc 足 (+7 nét)
    • Pinyin: Chì , Xué
    • Âm hán việt: Sế , Thệ , Tiết , Tuyệt
    • Nét bút:一丨一ノノ一丨丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QLRYO (手中口卜人)
    • Bảng mã:U+8E05
    • Tần suất sử dụng:Thấp