Đọc nhanh: 踅摸 (tuyệt mạc). Ý nghĩa là: tìm kiếm.
踅摸 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tìm kiếm
寻找
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 踅摸
- 他 温柔 地 抚摸 她 的 手
- Anh ấy dịu dàng xoa tay cô ấy.
- 静谧 的 黑夜 , 我 伸出 手指 , 触摸 风 调皮 的 脸庞
- Trong màn đêm yên tĩnh, tôi đưa ngón tay ra chạm vào khuôn mặt tinh nghịch của Phong.
- 他 摸索 着 打开门
- Anh ấy lần mò mở cửa.
- 他 摸 着 自己 的 腹
- Anh ấy sờ vào bụng của mình.
- 他 摸索 着 找 钥匙
- Anh ấy lần mò tìm chìa khóa.
- 他 特别 是 摸鱼 打混 , 不想 干活
- Anh ta đặc biệt là lười biếng và không muốn làm việc.
- 他 摸索 出 了 一个 好 方法
- Anh ấy đã tìm ra một phương pháp tốt.
- 他 在 短短的 一生 中 从 小偷小摸 到 杀人 什 麽 罪 都 犯过
- Trong cuộc đời ngắn ngủi của anh ta, từ việc trộm trẻ con đến giết người, anh ta đã phạm tất cả các tội ác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
摸›
踅›