xué
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: đồ bằng sừng; đồ sừng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đồ bằng sừng; đồ sừng

把兽角加工成器具

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Giác 角 (+13 nét)
    • Pinyin: Xué
    • Âm hán việt: Hạc
    • Nét bút:ノ丨一一ノ丶ノ丶フ一一丶フノフノフ一一丨
    • Thương hiệt:HBNBG (竹月弓月土)
    • Bảng mã:U+89F7
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp