部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 觷 (_). Ý nghĩa là: đồ bằng sừng; đồ sừng.
觷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồ bằng sừng; đồ sừng
把兽角加工成器具
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 觷
觷›
Tập viết