Đọc nhanh: 跳雷 (khiêu lôi). Ý nghĩa là: mìn cóc.
跳雷 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mìn cóc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跳雷
- 鼾声如雷
- tiếng ngáy như sấm
- 他 刷 地 跳 上 桌子
- Anh ta nhanh chóng nhảy lên bàn.
- 他且 唱且 跳
- Anh ấy vừa hát vừa nhảy.
- 他 兴奋 地 跳 起来
- Anh ấy nhảy lên một cách phấn khích.
- 他 去 市场 , 跳来跳去 也 没有 买到 他 满意 的 衣服
- Anh ấy chọn đi chọn lại cũng không chọn được bộ quần áo anh ấy thích
- 他们 能够 用 雷达 测定 快艇 的 方位
- Họ có thể sử dụng radar để đo định vị tàu cao tốc.
- 他们 释放 压力 在 迪厅 里 乱 跳
- Họ rũ bỏ áp lực bằng cách nhảy loạn lên trong vũ trường.
- 他们 设法 欺骗 弗雷德 放弃 在 董事会 的 职位
- Họ đã cố gắng lừa dối Fred để từ bỏ vị trí trong hội đồng quản trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
跳›
雷›