Đọc nhanh: 路路通 (lộ lộ thông). Ý nghĩa là: Lộ lộ thông (tên một vị thuốc Đông Y).
路路通 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lộ lộ thông (tên một vị thuốc Đông Y)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 路路通
- 山口 , 隘口 两个 山峰 间 的 通路 或者 山脊 上 的 裂口
- Đây là một đoạn mô tả về một hẻm núi hoặc khe nứt trên đỉnh núi giữa hai đỉnh núi Yamaguchi và Aikou.
- 各路 公交车 四通八达 交通 极为 便利
- Tất cả các xe buýt công cộng đều mở rộng theo mọi hướng và giao thông đi lại vô cùng thuận tiện.
- 条条大路通罗马
- Đường nào cũng đến La Mã.
- 前方 道路 绝 , 无法 通行
- Phía trước tắc đường rồi, không đi qua được.
- 住宅区 四周 有 道路 连通
- xung quanh khu nhà ở có đường cái thông ra ngoài.
- 他 的 思路 非常 通畅
- Tư duy của anh ấy rất mạch lạc.
- 小路 贯通 幽静 山林
- Con đường nhỏ xuyên qua rừng núi yên tĩnh.
- 因 翻修 马路 , 车辆 暂时 停止 通行
- Mở rộng đường sá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
路›
通›