Đọc nhanh: 路虎 (lộ hổ). Ý nghĩa là: Land Rover.
路虎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Land Rover
路虎:英国汽车品牌
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 路虎
- 一路货
- cùng một loại hàng hoá
- 一路 人
- cùng một bọn; cùng loại người.
- 一路平安
- thượng lộ bình an; đi đường bình yên
- 一路顺风
- thuận buồm xuôi gió
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 一气 蹽 二十多里 路
- đi một dặm hơn hai chục dặm đường.
- 一路 风餐露宿 , 走 了 三天
- Một đường màn trời chiếu đất , đi hết ba ngày.
- 一路上 庄稼 长势 很 好 , 一片 丰收 景象
- dọc hai bên đường hoa màu tươi tốt, nơi nơi đều là phong cảnh được mùa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
虎›
路›