Đọc nhanh: 路码表 (lộ mã biểu). Ý nghĩa là: đồng hồ đo đường.
路码表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồng hồ đo đường
odometer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 路码表
- 你 有 路由 号码 吗
- Bạn có số định tuyến?
- 把 门板 垂直 放于 下 路轨 上 , 在 F 上 加上 螺丝 将 门板 固定 在 趟 码 上
- Đặt tấm cửa theo phương thẳng đứng trên thanh ray dưới, thêm vít vào chữ "F" để cố định tấm cửa trên thanh ray
- 一伙人 正在 赶路
- Một đàn người đang đi đường.
- 一条 南北 走向 的 道路
- con đường đi theo hướng nam bắc.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 一气 蹽 二十多里 路
- đi một dặm hơn hai chục dặm đường.
- 他 在 50 码远 的 十字路口 停 了 下来
- Anh dừng lại ở ngã tư cách đó 50 mét.
- 日历表 没有 密码保护 , 这样 你 就 可以 定制 , 以 满足 您 的 需要
- Lịch không được bảo vệ bằng mật khẩu, vì vậy bạn có thể tùy chỉnh nó để đáp ứng nhu cầu của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
码›
表›
路›