Đọc nhanh: 路桥区 (lộ kiều khu). Ý nghĩa là: Quận Luqiao của thành phố Taizhou 台 州市 , Chiết Giang.
✪ 1. Quận Luqiao của thành phố Taizhou 台 州市 , Chiết Giang
Luqiao district of Taizhou city 台州市 [Tāi zhōu shì], Zhejiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 路桥区
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 丝绸之路 是 东西方 文化交流 的 桥梁
- Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.
- 过 了 石桥 , 有 一条 到 刘庄 的 岔路
- qua khỏi cầu đá, có một lối rẽ đến Lưu Trang.
- 武汉长江大桥 修成 后 , 京广铁路 就 全线贯通 了
- cầu Trường Giang Vũ Hán xây dựng xong, toàn tuyến đường sắt Bắc Kinh - Quảng Châu đã thông suốt.
- 这个 地区 有 三条 铁路
- Khu vực này có ba tuyến đường sắt.
- 我们 的 炮火 控制 了 通往 市区 的 各条 道路
- Pháo của chúng tôi kiểm soát mọi con đường dẫn vào khu vực thành phố.
- 他 在 区里 开 完会 , 顺路到 书店 看 了 看
- anh ấy họp xong, tiện đường tới hiệu sách xem qua.
- 高速公路 带动 了 区域 经济
- Đường cao tốc thúc đẩy kinh tế khu vực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
桥›
路›