跪下 guì xià
volume volume

Từ hán việt: 【quỵ hạ】

Đọc nhanh: 跪下 (quỵ hạ). Ý nghĩa là: quỳ xuống, quỳ gối; quỳ.

Ý Nghĩa của "跪下" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

跪下 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. quỳ xuống

命令人员跪倒在地上

✪ 2. quỳ gối; quỳ

屈膝跪倒,尤指在宗教礼拜时

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跪下

  • volume volume

    - 一年 yīnián 下来 xiàlai 进步 jìnbù le 很多 hěnduō

    - Một năm qua, anh ấy tiến bộ rất nhiều.

  • volume volume

    - 跪下 guìxia lái 祈求 qíqiú 帮助 bāngzhù

    - Cô ấy quỳ xuống cầu xin sự giúp đỡ.

  • volume volume

    - 坐下 zuòxia lái jiù 打瞌睡 dǎkēshuì

    - Vừa ngồi xuống liền ngủ gà ngủ gật.

  • volume volume

    - 突然 tūrán 跪下 guìxia lái

    - Anh ấy đột nhiên quỳ xuống.

  • volume volume

    - 一个 yígè 频带 píndài de shàng 下界 xiàjiè 频率 pínlǜ 之差 zhīchà 单位 dānwèi yòng 赫兹 hèzī 表示 biǎoshì

    - Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.

  • volume volume

    - 扑通一声 pūtōngyīshēng guì le 下来 xiàlai

    - Anh ấy quỳ xuống phịch một cái.

  • volume volume

    - 一到 yídào 下班 xiàbān de 时候 shíhou 这条 zhètiáo jiù 变成 biànchéng le 人们 rénmen de 海洋 hǎiyáng

    - Vừa tan tầm, con đường này liền biến thành một biển người.

  • volume volume

    - 一年 yīnián 下来 xiàlai 我共学 wǒgòngxué le 七门 qīmén

    - Một năm qua, tôi đã học xong 7 môn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MY (一卜)
    • Bảng mã:U+4E0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Guì
    • Âm hán việt: Quỵ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフ一ノフフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMNMU (口一弓一山)
    • Bảng mã:U+8DEA
    • Tần suất sử dụng:Cao