Đọc nhanh: 跪下 (quỵ hạ). Ý nghĩa là: quỳ xuống, quỳ gối; quỳ.
跪下 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. quỳ xuống
命令人员跪倒在地上
✪ 2. quỳ gối; quỳ
屈膝跪倒,尤指在宗教礼拜时
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跪下
- 一年 下来 , 他 进步 了 很多
- Một năm qua, anh ấy tiến bộ rất nhiều.
- 她 跪下 来 祈求 帮助
- Cô ấy quỳ xuống cầu xin sự giúp đỡ.
- 一 坐下 来 就 打瞌睡
- Vừa ngồi xuống liền ngủ gà ngủ gật.
- 他 突然 跪下 来
- Anh ấy đột nhiên quỳ xuống.
- 一个 频带 的 上 下界 频率 之差 , 单位 用 赫兹 表示
- Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.
- 他 扑通一声 跪 了 下来
- Anh ấy quỳ xuống phịch một cái.
- 一到 下班 的 时候 , 这条 路 就 变成 了 人们 的 海洋
- Vừa tan tầm, con đường này liền biến thành một biển người.
- 一年 下来 , 我共学 了 七门 课
- Một năm qua, tôi đã học xong 7 môn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
跪›