Đọc nhanh: 跨灶 (khóa táo). Ý nghĩa là: vượt qua cha của một người.
跨灶 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vượt qua cha của một người
to surpass one's father
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跨灶
- 奶奶 在 灶边 炊饭
- Bà ngoại đang nấu cơm bên bếp.
- 那间 跨屋 很 安静
- Phòng bên cạnh đó rất yên tĩnh.
- 去 学生 灶 吃饭
- Đi đến nhà ăn sinh viên ăn cơm.
- 似 流 年 , 不知不觉 中 我 已经 跨过 了 的 第 三个 界碑
- Thời gian trôi qua thật nhanh, bất giác tôi đã bước qua cột mốc thứ 13 của cuộc đời.
- 另起炉灶
- xây lò khác.
- 大桥 巍然 横跨 在 长江 之上
- chiếc cầu to lớn sừng sững bắc ngang dòng Trường Giang
- 女儿 跨出 了 第一步
- Con gái thực hiện bước đi đầu tiên.
- 大家 都 在 广场 跨年
- Mọi người đều đón năm mới ở quảng trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
灶›
跨›