跨灶 kuà zào
volume volume

Từ hán việt: 【khóa táo】

Đọc nhanh: 跨灶 (khóa táo). Ý nghĩa là: vượt qua cha của một người.

Ý Nghĩa của "跨灶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

跨灶 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vượt qua cha của một người

to surpass one's father

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跨灶

  • volume volume

    - 奶奶 nǎinai zài 灶边 zàobiān 炊饭 chuīfàn

    - Bà ngoại đang nấu cơm bên bếp.

  • volume volume

    - 那间 nàjiān 跨屋 kuàwū hěn 安静 ānjìng

    - Phòng bên cạnh đó rất yên tĩnh.

  • volume

    - 学生 xuésheng zào 吃饭 chīfàn

    - Đi đến nhà ăn sinh viên ăn cơm.

  • volume volume

    - shì liú nián 不知不觉 bùzhībùjué zhōng 已经 yǐjīng 跨过 kuàguò le de 三个 sāngè 界碑 jièbēi

    - Thời gian trôi qua thật nhanh, bất giác tôi đã bước qua cột mốc thứ 13 của cuộc đời.

  • volume volume

    - 另起炉灶 lìngqǐlúzào

    - xây lò khác.

  • volume volume

    - 大桥 dàqiáo 巍然 wēirán 横跨 héngkuà zài 长江 chángjiāng 之上 zhīshàng

    - chiếc cầu to lớn sừng sững bắc ngang dòng Trường Giang

  • volume volume

    - 女儿 nǚér 跨出 kuàchū le 第一步 dìyībù

    - Con gái thực hiện bước đi đầu tiên.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā dōu zài 广场 guǎngchǎng 跨年 kuànián

    - Mọi người đều đón năm mới ở quảng trường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+3 nét)
    • Pinyin: Zào
    • Âm hán việt: Táo
    • Nét bút:丶ノノ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FG (火土)
    • Bảng mã:U+7076
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Kù , Kuā , Kuǎ , Kuà
    • Âm hán việt: Khoá
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一一ノ丶一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMKMS (口一大一尸)
    • Bảng mã:U+8DE8
    • Tần suất sử dụng:Cao