Đọc nhanh: 跨接线 (khoá tiếp tuyến). Ý nghĩa là: dây nhẩy.
跨接线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây nhẩy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跨接线
- 接 电线
- nối dây điện.
- 连接 线路
- nối các tuyến đường.
- 接 传感 线
- nối dây cảm biển
- 不要 接触 裸露 的 电线
- Đừng chạm vào dây điện trần.
- 这个 港口 连接 着 国际 航线
- Cảng này kết nối với các tuyến hàng hải quốc tế.
- 他 因 内线交易 正在 接受 调查
- Anh ta đang bị điều tra vì giao dịch nội gián.
- 这是 接线生 还是 答录机
- Đó là một nhà điều hành hay một máy trả lời tự động?
- 极易 接受 新生事物 的 青少年 已 成为 跨世纪 变革 的 弄潮儿
- Những thanh thiếu niên dễ dàng tiếp thu cái mới mẻ đã trở thành tốp người đi đầu trong việc thay đổi cải cách vượt thế kỉ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
接›
线›
跨›