Đọc nhanh: 跨院 (khoá viện). Ý nghĩa là: tòa án bên (trong một ngôi nhà Trung Quốc). Ví dụ : - 通跨院儿的月亮门冷清清地开着。 ánh trăng ảm đạm hắt bóng xuống sân vườn.. - 跨院儿。 nhà bên cạnh.
跨院 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tòa án bên (trong một ngôi nhà Trung Quốc)
lateral court (in a Chinese house)
- 通跨 院儿 的 月亮 门 冷清清 地开 着
- ánh trăng ảm đạm hắt bóng xuống sân vườn.
- 跨院 儿
- nhà bên cạnh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跨院
- 通跨 院儿 的 月亮 门 冷清清 地开 着
- ánh trăng ảm đạm hắt bóng xuống sân vườn.
- 跨院 儿
- nhà bên cạnh.
- 从 社区 学院 成功 转学 的 学生 有 很大 的 机会 获得 本科文凭 ;
- Sinh viên chuyển tiếp thành công từ các trường cao đẳng cộng đồng có cơ hội tốt để lấy bằng tốt nghiệp đại học。
- 今天 电影院 放映 青 春之歌
- Hôm nay rạp chiếu phim chiếu phim "Bài ca tuổi trẻ".
- 他们 住 在 独门独院 里
- Họ sống trong một căn nhà riêng.
- 他 一去 医院 就 紧张 得 要命
- Anh ấy vô cùng lo lắng mỗi lần đến bệnh viện.
- 这里 有个 跨院
- Ở đây có một sân bên cạnh.
- 他们 一起 清理 院子
- Họ cùng nhau dọn dẹp sân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
跨›
院›