Đọc nhanh: 跛行 (bả hành). Ý nghĩa là: cà thọt; đi cà thọt, đi khập khiễng.
跛行 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cà thọt; đi cà thọt
身体不平衡地行走
✪ 2. đi khập khiễng
一瘸一拐地走或前进
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跛行
- 三百六十行 , 行行出状元
- ba trăm sáu mươi nghề, nghề nghề xuất hiện trạng nguyên
- 七十二行 , 行行出状元
- nghề nào cũng có người tài.
- 上午 十 时 游行 开始
- 10 giờ sáng bắt đầu diễu hành.
- 上行下效
- trên làm dưới bắt chước theo.
- 三句话不离本行
- ba câu không rời ngành nghề; chỉ quan tâm đến công việc
- 上述 各条 , 望 切实 执行
- các điều kể trên, mong được thực sự chấp hành.
- 一意孤行
- làm theo ý mình
- 默许 的 以 无 反应 或 不 行动 作为 回应 而 接受 或 服从 于 某 一 行动 的
- Chấp nhận hoặc tuân theo một hành động bằng cách không phản ứng hoặc không làm gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
行›
跛›