Đọc nhanh: 跑马场 (bào mã trường). Ý nghĩa là: quần ngựa; trường đua ngựa.
跑马场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quần ngựa; trường đua ngựa
供人骑马的场地
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跑马场
- 参加 马拉松 长跑 要 有 耐力
- Tham gia cuộc chạy marathon cần có sự kiên nhẫn.
- 正在 跑马场 举行 赛马 活动
- Cuộc đua ngựa đang diễn ra tại trường đua ngựa.
- 你 骑着马 在 布鲁克林 大桥 上 跑 啊
- Bạn cưỡi ngựa qua cầu Brooklyn?
- 马群 向 草场 奔跑 过来
- Đàn ngựa chạy nhanh về phía đồng cỏ.
- 他养 了 四匹 马在 农场
- Anh ấy nuôi bốn con ngựa ở nông trại.
- 他们 在 操场上 跑步
- Họ đang chạy bộ trên sân tập.
- 一群 大马 在 跑
- Một đàn ngựa lớn đang chạy.
- 小马 哒 哒 地 跑 了 起来
- Con ngựa nhỏ bắt đầu chạy lộc cộc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
跑›
马›