volume volume

Từ hán việt: 【phu】

Đọc nhanh: (phu). Ý nghĩa là: mu bàn chân, đế; bệ. Ví dụ : - 石趺 bệ đá. - 龟趺 bệ bia; chân bia

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. mu bàn chân

同''跗''

✪ 2. đế; bệ

碑下的石座

Ví dụ:
  • volume volume

    - shí

    - bệ đá

  • volume volume

    - guī

    - bệ bia; chân bia

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - shí

    - bệ đá

  • volume volume

    - guī

    - bệ bia; chân bia

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Túc 足 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phu
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMQO (口一手人)
    • Bảng mã:U+8DBA
    • Tần suất sử dụng:Thấp