部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【phu】
Đọc nhanh: 趺 (phu). Ý nghĩa là: mu bàn chân, đế; bệ. Ví dụ : - 石趺 bệ đá. - 龟趺 bệ bia; chân bia
✪ 1. mu bàn chân
同''跗''
✪ 2. đế; bệ
碑下的石座
- 石 shí 趺 fū
- bệ đá
- 龟 guī 趺 fū
- bệ bia; chân bia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 趺
趺›
Tập viết