Đọc nhanh: 足银 (tú ngân). Ý nghĩa là: bạc đủ tuổi; bạc ròng.
足银 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bạc đủ tuổi; bạc ròng
成色十足的银子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 足银
- 不足为奇
- chẳng có gì lạ
- 三国 形成 鼎足之势
- Ba nước hình thành thế chân vạc.
- 十足 纹银
- bạc ròng trăm phần trăm
- 足色 纹银
- bạc ròng; bạc nguyên chất
- 不足 凭信
- không
- 不足为外人道
- không đáng nói với người ngoài
- 不足挂齿 ( 不 值得 说 )
- không đáng nói
- 鼓足干劲 , 力争上游
- Dốc lòng hăng hái, tiến lên hàng đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
足›
银›