Đọc nhanh: 足金 (tú kim). Ý nghĩa là: vàng mười; vàng nguyên chất; vàng đủ tuổi; vàng y.
足金 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vàng mười; vàng nguyên chất; vàng đủ tuổi; vàng y
成色十足的金子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 足金
- 十足 的 黄金
- vàng ròng; vàng mười.
- 办学 需要 充足 的 资金
- Mở trường cần có nguồn vốn đủ.
- 金无足赤 , 人无完人
- vàng không hẳn đủ tuổi, người cũng không thể vẹn toàn.
- 人无完人 , 金无足赤
- Con người không có ai là hoàn hảo, vàng không có vàng nguyên chất.
- 金无足赤 , 人无完人 , 凡事 不能 求全责备
- Nhân vô thập toàn, bất cứ việc gì cũng không thể đòi hỏi sự hoàn mỹ.
- 这 项目 因 资金不足 解散
- Dự án này bị huỷ bỏ do thiếu kinh phí.
- 这块 金表 成色 十足
- Chiếc đồng hồ vàng này là vàng nguyên chất.
- 这个 金戒指 成色 十足
- Chiếc nhẫn vàng này là vàng nguyên chất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
足›
金›