足弓 zú gōng
volume volume

Từ hán việt: 【tú cung】

Đọc nhanh: 足弓 (tú cung). Ý nghĩa là: Lòng bàn chân.

Ý Nghĩa của "足弓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chuyên Ngành Y Tế

足弓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Lòng bàn chân

足的跗骨,蹠骨借韧带、肌腱共同组成的一个凸向上方的弓形结构。足弓可分为前后方向的纵弓和内外方向的横弓。纵弓又可分为内侧纵弓和外侧纵弓。内侧纵弓由跟骨、距骨、舟骨、三块楔骨及第1~3蹠骨构成。此弓较高,有较大的弹性,故又称弹性足弓,起缓冲震荡的作用。外侧纵弓由跟骨、骰骨及第4、5蹠骨构成。此弓较低,弹性较差,主要与维持身体直立姿势有关,故又称支持弓。弓横弓由三块楔骨、骰骨及蹠骨的后部构成。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 足弓

  • volume volume

    - 不足道 bùzúdào

    - không đáng nói

  • volume volume

    - 与会 yùhuì 人员 rényuán 总数 zǒngshù 不足 bùzú 一百 yìbǎi

    - tổng số người dự họp không đến 100 người.

  • volume volume

    - 不足 bùzú 规定 guīdìng 数额 shùé

    - không đủ mức qui định.

  • volume volume

    - 不足为外人道 bùzúwéiwàiréndào

    - không đáng nói với người ngoài

  • volume volume

    - 不足挂齿 bùzúguàchǐ 值得 zhíde shuō

    - không đáng nói

  • volume volume

    - 世界杯 shìjièbēi 足球赛 zúqiúsài 追记 zhuījì

    - hồi ký về cúp bóng đá thế giới.

  • volume volume

    - 鼓足干劲 gǔzúgànjìn 力争上游 lìzhēngshàngyóu

    - Dốc lòng hăng hái, tiến lên hàng đầu.

  • volume volume

    - 世界杯 shìjièbēi 引发 yǐnfā le 足球 zúqiú

    - World Cup đã gây ra cơn sốt bóng đá.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+0 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Cung
    • Nét bút:フ一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:N (弓)
    • Bảng mã:U+5F13
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Túc 足 (+0 nét)
    • Pinyin: Jù , Zú
    • Âm hán việt: , Túc
    • Nét bút:丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:RYO (口卜人)
    • Bảng mã:U+8DB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa