Đọc nhanh: 足利 (tú lợi). Ý nghĩa là: Ashikaga (họ và địa danh Nhật Bản).
足利 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ashikaga (họ và địa danh Nhật Bản)
Ashikaga (Japanese surname and place name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 足利
- 国 足 热身赛 踢平 叙利亚
- Trận đấu khởi động bóng đá quốc gia hòa Syria
- 一张 利嘴
- mồm miệng ăn nói sắc sảo.
- 一把 亮铮铮 的 利剑
- một thanh kiếm sáng loáng.
- 所有 的 胜利 与 征服 自己 的 胜利 比 起来 都 是 微不足道
- Tất cả chiến thắng đều không đáng kể so với chiến thắng chinh phục chính mình.
- 一本 一利 ( 指 本钱 和 利息 相等 )
- một vốn một lãi
- 一盆 水 足够 用 了
- Một chậu nước đủ dùng rồi.
- 青年 足球队 初战 失利
- đội bóng thanh niên thất bại ngay trong trận đầu.
- 一些 最佳人选 来自 美利坚合众国 专事 就业 法 的 法庭
- Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
足›