Đọc nhanh: 吸泥船 (hấp nê thuyền). Ý nghĩa là: tàu hút bùn.
吸泥船 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tàu hút bùn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吸泥船
- 植物 从 泥土 中 吸收 矿物质 和 其他 养料
- Cây cỏ hấp thụ khoáng chất và chất dinh dưỡng khác từ đất.
- 植物 从 泥土 中 吸收 矿物质 和 其他 养料
- Cây cối hấp thụ khoáng chất và chất dinh dưỡng khác từ đất.
- 书 的 标题 很 吸引 人
- Tiêu đề của cuốn sách rất thu hút.
- 不用 担心 ! 我 有 两张 船票
- Đừng lo lắng! Tôi có hai vé đi tàu.
- 浚 泥 船
- tàu vét bùn.
- 两艘 宇宙飞船 将 在 轨道 上 对接
- Hai tàu vũ trụ sẽ kết nối bến quỹ đạo.
- 两船 相撞 之後都 挣扎 著 驶进 海港
- Sau khi hai tàu đâm nhau, cả hai đều vật lộn để tiến vào cảng biển.
- 事情 在 呼吸 间 发生 了 变化
- Mọi thứ thay đổi trong một hơi thở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吸›
泥›
船›