Đọc nhanh: 越南南部 (việt na na bộ). Ý nghĩa là: nam bộ. Ví dụ : - 胡志明市属于越南南部。 thành phố Hồ Chí Minh nằm ở miền Nam Việt Nam.. - 胡志明市在于越南南部。 thành phố Hồ Chí Minh nằm ở miền Nam Việt Nam.
越南南部 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nam bộ
- 胡志明市 属于 越南 南部
- thành phố Hồ Chí Minh nằm ở miền Nam Việt Nam.
- 胡志明市 在于 越南 南部
- thành phố Hồ Chí Minh nằm ở miền Nam Việt Nam.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越南南部
- 越南 中部 岘港 市是 亚洲 山景 最美 之一
- Đà Nẵng lọt top những địa danh có núi non đẹp nhất châu Á.
- 他 是 个 地地道道 的 越南人
- Anh ta là người Việt 100%.
- 两国 的 西南部 是 截然不同 的
- Phía tây nam của hai nước hoàn toàn khác biệt.
- 胡志明市 属于 越南 南部
- thành phố Hồ Chí Minh nằm ở miền Nam Việt Nam.
- 云南省 南部 跟 越南 、 老挝 和 缅甸 交界
- phía nam tỉnh Vân Nam giáp giới với Việt Nam, Lào và Miến Điện.
- 胡志明市 在于 越南 南部
- thành phố Hồ Chí Minh nằm ở miền Nam Việt Nam.
- 南部 有 很多 优良 的 沙滩
- Có rất nhiều bãi cát đẹp ở phía Nam.
- VIN FAST 是 越南 的 汽车品牌
- VIN FAST là nhãn hiệu xe hơi Việt Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
越›
部›