Đọc nhanh: 超纲 (siêu cương). Ý nghĩa là: vượt ra ngoài phạm vi của giáo trình.
超纲 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vượt ra ngoài phạm vi của giáo trình
beyond the scope of the syllabus
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超纲
- 今天 外面 风 超级 大
- Hôm nay gió bên ngoài siêu to.
- 中国 是 一个 超级大国
- Trung Quốc là một siêu cường quốc.
- 今朝 , 是 超市 打折 个 日 脚 , 覅 错过 特价 !
- Hôm nay là ngày siêu thị giảm giá đừng bỏ lỡ những mặt hàng giảm giá!
- 魔力 , 神力 被 认为 是 寓于 某个 人 或 某件 神圣 的 物件 中 的 超自然 力量
- Sức mạnh ma thuật, thần thánh được coi là sức mạnh siêu nhiên hiện diện trong một người hoặc một vật thể thiêng liêng.
- 今年 粮食产量 超过 往年
- sản lượng lương thực năm nay tăng hơn những năm trước
- 他 今天 吃 超多
- Hôm nay anh ấy ăn nhiều hơn bình thường.
- 他 一连 超 了 两辆车
- Anh ta đã vượt qua hai chiếc xe liên tiếp.
- 从账 上 看 我们 超支 了
- Các tài khoản cho thấy chúng tôi đã chi tiêu quá mức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
纲›
超›