Đọc nhanh: 超导 (siêu đạo). Ý nghĩa là: siêu dẫn (vật lý), chất siêu dẫn.
超导 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. siêu dẫn (vật lý)
superconductivity (physics)
✪ 2. chất siêu dẫn
superconductor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超导
- 三位 导游 正在 等待 游客
- Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.
- 他们 研究 超导体
- Họ nghiên cứu chất siêu dẫn.
- 超导体 有 很多 应用
- Chất siêu dẫn có nhiều ứng dụng.
- 下载量 超 十兆 了
- Lượng tải xuống vượt mười triệu.
- 黄河 导 源于 青海
- sông Hoàng Hà phát nguồn từ tỉnh Thanh Hải.
- 上级领导 深入 下层
- lãnh đạo cấp trên thâm nhập cơ sở.
- 不要 超越 权限
- đừng có vượt quá quyền hạn.
- 不好意思 , 您 的 电脑 已经 超过 保修期限 了
- rất tiếc, máy tính của bạn đã quá thời gian bảo hành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
导›
超›